dày cộm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dày cộm+
- Thick and coarse
- Vải dày cộm
Thick and coarte cloth
- Vải dày cộm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dày cộm"
Lượt xem: 669